Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 知識学
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
科学知識 かがくちしき
kiến thức khoa học
知識工学 ちしきこうがく
ngành khoa học ứng học tri thức; ngành khoa học kỹ thuật thông tin
知識 ちしき
chữ nghĩa
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
学識 がくしき
tri thức; sự học rộng; sự uyên thâm; kiến thức; học thức
知識木 ちしきぎ
cây tri thức
知識化 ちしきか
nhà trí thức.