Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
知財 ちざい
thuộc tính người trí thức; ip
財経 ざいけい
tài chính và kinh tế
経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
経財相 きょうざいそう
bộ trưởng Kinh tế tài chính
経営書 けいえいしょ
nơi kinh doanh.
経営学 けいえいがく
Quản trị kinh doanh,quản lý học
経営グループ けいえいグループ
nhóm quản lý
経営面 けいえいめん
khía cạnh kinh doanh