Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前払い運知音 まえばらいうんちいん
cước ứng trước.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
音高知覚 おんこーちかく
nhận thức cao độ
音量知覚 おんりょーちかく
sự nhận biết âm thanh
音声知覚 おんせーちかく
nhận thức giọng nói
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.