Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手短い
てみじかい
Ngắn
手短 てみじか
tóm tắt ngắn
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
短期手形 たんきてがた
hối phiếu ngắn hạn.
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
短い みじかい
cụt
「THỦ ĐOẢN」
Đăng nhập để xem giải thích