Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
短く切る みじかくきる
cắt ngắn
短縮する たんしゅく たんしゅくする
rút.
短すぎる みじかすぎる
quá ngắn
短 たん みじか
ngắn
短過ぎる みじかすぎる
短腹 たんぱら
dễ nổi nóng
短稈 たんかん
Ống tuýp
短ハイポサイクロイド たんハイポサイクロイド
hypocycloid thấp