短期プライムレート
たんきプライムレート
Lãi suất cơ bản ngắn hạn
短期プライムレート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 短期プライムレート
長期プライムレート ちょーきプライムレート
lãi suất cơ bản dài hạn
プライムレート プライム・レート
tỉ lệ lãi suất tiêu chuẩn áp dụng đối với tín dụng ngắn hạn, độ tin cậy cao.
短期 たんき
đoản kỳ; thời gian ngắn
短周期 たんしゅうき
chu kỳ ngắn
短期ローン たんきローン
tiền vay ngắn hạn
短期間 たんきかん
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
短期貸付 たんきかしつけ
cho vay ngắn hạn.
短期融資 たんきゆうし
cho vay ngắn hạn.