Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
短周期
たんしゅうき
chu kỳ ngắn
短期 たんき
đoản kỳ; thời gian ngắn
周期 しゅうき
chu kì
短期ローン たんきローン
tiền vay ngắn hạn
短期プライムレート たんきプライムレート
lãi suất cơ bản ngắn hạn
短期間 たんきかん
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
周術期 しゅうじゅつき
giai đoạn trước trong, và sau phẫu thuật
クロック周期 クロックしゅーき
chu kỳ đồng hồ
周期的 しゅうきてき
chu kì, tuần hoàn
「ĐOẢN CHU KÌ」
Đăng nhập để xem giải thích