Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 短期大学士
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ
大学士 だいがくし
đại học sĩ (một chức quan cao cấp thời quân chủ)
短期 たんき
đoản kỳ; thời gian ngắn
夏期大学 かきだいがく
trường cao đẳng, ĐH học vào mùa hè
内閣大学士 ないかくだいがくし
position at the imperial court in ancient China, grand secretariat
短大 たんだい
trường cao đẳng