Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
短期手形
たんきてがた
hối phiếu ngắn hạn.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
満期手形 まんきてがた
chứng khoán đến hạn, hối phiếu đến ngày đáo hạn
長期手形 ちょうきてがた
Hóa đơn dài hạn
短期 たんき
đoản kỳ; thời gian ngắn
手短 てみじか
tóm tắt ngắn
「ĐOẢN KÌ THỦ HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích