Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手短い てみじかい
Ngắn; ngắn gọn.
手短に言うと てみじかにいうと
nói ngắn gọn
手短に言えば てみじかにいえば
Tóm lại, để tóm tắt một thời gian ngắn
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
短期手形 たんきてがた
hối phiếu ngắn hạn.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.