Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集中講座 しゅうちゅうこうざ
khoá học cấp tốc
集中講義 しゅうちゅうこうぎ
gần gũi - đóng gói đợt (của) những bài giảng; hướng cường độ cao
講座 こうざ
bàn toán
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
講中 こうじゅう
hiệp hội tôn giáo
短期 たんき
đoản kỳ; thời gian ngắn
短編集 たんぺんしゅう
tập truyện ngắn
短周期 たんしゅうき
chu kỳ ngắn