集中講座
しゅうちゅうこうざ「TẬP TRUNG GIẢNG TỌA」
☆ Danh từ
Khoá học cấp tốc

集中講座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集中講座
短期集中講座 たんきしゅうちゅうこうざ
hướng ngắn, cường độ cao
集中講義 しゅうちゅうこうぎ
gần gũi - đóng gói đợt (của) những bài giảng; hướng cường độ cao
講座 こうざ
bàn toán
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
講中 こうじゅう
hiệp hội tôn giáo
通信講座 つうしんこうざ
khóa học từ xa
公開講座 こうかいこうざ
mở rộng thuyết trình
座中 ざちゅう
sự tụ họ; cuộc hội họp