絡繹
らくえき「LẠC」
☆ Danh từ
Dòng giao thông liên tục, giao thông nườm nượp

絡繹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絡繹
演繹 えんえき
sự suy diễn; sự diễn dịch; sự suy luận, điều suy luận
演繹的 えんえきてき
tính suy luận
演繹法 えんえきほう
phương pháp diễn dịch
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
演繹論理学 えんえきろんりがく
lập luận diễn dịch, suy diễn
絡車 らくしゃ
bánh xe quay
交絡 こうらく
sự quan hệ lẫn nhau; những thông tin được thống kê làm rối tung
経絡 けいらく
kinh mạch