過敏性腸症候群
かびんせいちょうしょうこうぐん
☆ Danh từ
Hội chứng co thắt dạ dày
Hội chứng ruột kích thích( đi ngoài,đau bụng...)

過敏性腸症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過敏性腸症候群
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
過敏性大腸症候群 かびんせいだいちょうしょうこうぐん
hội chứng dấu hai chấm dễ nổi giận
薬剤性過敏症症候群 やくざいせいかびんしょうしょうこうぐん
hội chứng quá mẫn với thuốc
短腸症候群 たんちょうしょうこうぐん
hội chứng ruột ngắn
過用症候群 かようしょうこうぐん
hội chứng sử dụng quá mức
過敏症 かびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm