石つぶて
いしつぶて「THẠCH」
☆ Danh từ
Ném đá

石つぶて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石つぶて
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
紙つぶて かみつぶて
viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)
kết hạt; tạo thành hạt
hòn tuyết, nắm tuyết, bánh putđinh táo, ném bằng hòn tuyết
viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)
ぶつぶつ言う ぶつぶついう
lằm bằm
vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày, sự trưng bày, tang vật, phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ trình, đưa ra, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ