Các từ liên quan tới 石ノ森章太郎 生誕70周年記念 宇宙鉄人キョーダイン MUSIC COLLECTION
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
宇宙人 うちゅうじん
người ngoài hành tinh
誕生石 たんじょうせき
viên đá quý gắn một cách tượng trưng với tháng sinh
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
生誕百年 せいたんひゃくねん
lễ kỷ niệm sinh nhật lần thứ 100.
宇宙 うちゅう
vòm trời
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim