Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石丸奈菜美
丸石 まるいし
đá cuội
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
丸砥石 まるといし
đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài, bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn