Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石丸幹二
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
丸石 まるいし
đá cuội
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
丸砥石 まるといし
đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài, bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
二の丸 にのまる
Thành lũy bao quanh thành (lâu đài).
二重丸 にじゅうまる
vòng tròn đôi, hai vòng tròn đồng tâm
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.