Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
丸石 まるいし
đá cuội
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
丸砥石 まるといし
đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài, bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
敬 けい
sự kính trọng
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸石様滑脳症 まるいしさまかつのーしょー
bệnh não phẳng có sỏi
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp