Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石丸椎菜
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
丸石 まるいし
đá cuội
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
丸砥石 まるといし
đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài, bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
椎 しい シイ
any beech tree of genus Castanopsis, chinquapin, chinkapin
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
椎鈍 しいにび しいにぶ
jet black