Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石亀 いしがめ イシガメ
rùa nước ngọt
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
日本石亀 にほんいしがめ ニホンイシガメ
rùa nước ngọt Nhật
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
亀 かめ
rùa; con rùa