Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石亀 いしがめ イシガメ
rùa nước ngọt
セし セ氏
độ C.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
日本石亀 にほんいしがめ ニホンイシガメ
rùa nước ngọt Nhật
氏 し うじ うじ、し
dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.
亀 かめ
rùa; con rùa
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara