Các từ liên quan tới 石井ゆかり (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
tiếng nhật quay phim giám đốc
声掛かり こえかかり
sự giới thiệu; sự tiến cử của một người có chức vụ cao
声がかり こえがかり
recommendation of an influential person
お声掛かり おこえがかり
lời đề nghị; lời giới thiệu; lời tiến cử