Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一石 いっせき いっこく いちせき
một koku (sự đo đạc)
彰明 しょうめい あきらあきら
sổ kê khai hàng hóa; trưng bày rõ ràng
受彰 じゅしょう
phần thưởng
表彰 ひょうしょう
biểu chương
顕彰 けんしょう
sự khen thưởng; sự tuyên dương; khen thưởng; tuyên dương