Kết quả tra cứu 彰徳
Các từ liên quan tới 彰徳
彰徳
しょうとく あきらとく
「CHƯƠNG ĐỨC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Lời khen công cộng (hiếm có); việc làm (kẻ) khác có nổi tiếng những trinh tiết

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 彰徳
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 彰徳する/しょうとくする |
Quá khứ (た) | 彰徳した |
Phủ định (未然) | 彰徳しない |
Lịch sự (丁寧) | 彰徳します |
te (て) | 彰徳して |
Khả năng (可能) | 彰徳できる |
Thụ động (受身) | 彰徳される |
Sai khiến (使役) | 彰徳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 彰徳すられる |
Điều kiện (条件) | 彰徳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 彰徳しろ |
Ý chí (意向) | 彰徳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 彰徳するな |