Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
石井聰互
tiếng nhật quay phim giám đốc
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng
俊士 しゅんし
thiên tài