Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石井均
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
tiếng nhật quay phim giám đốc
井 い せい
cái giếng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
均整 きんせい
sự cân xứng; sự cân chỉnh; sự cân đối; cân xứng; cân chỉnh; cân đối; hài hoà
均斉 きんせい
sự cân xứng; sự cân chỉnh.