Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石井夏海
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
夏目漱石 なつめそうせき
Tên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên
海緑石 かいりょくせき
glauconite (là một khoáng chất phyllosilicate sắt kali có màu xanh lục đặc trưng, rất dễ vỡ và có khả năng chống chịu thời tiết rất thấp)