Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石井町
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
町石 ちょういし
roadside stone distance indicators placed at intervals of one cho (approx. 109 meters)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
tiếng nhật quay phim giám đốc
町石卒塔婆 ちょうせきそとば
stupa-shaped stone distance indicators placed at intervals of one cho (approx. 109 meters) on a temple approach
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
井 い せい
cái giếng
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.