Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石井秀吉
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
染井吉野 そめいよしの ソメイヨシノ
màu anh đào yoshino bắt phải nấp trên cây
石部金吉 いしべきんきち
người có tính liêm khiết; người không thể mua chuộc được.
tiếng nhật quay phim giám đốc
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài