Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石井進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
tiếng nhật quay phim giám đốc
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
井 い せい
cái giếng