Các từ liên quan tới 石仏駅 (京畿道)
石仏 せきぶつ いしぼとけ いし ぼとけ
tượng phật bằng đá.
道仏 どうぶつ
Phật đạo
仏道 ぶつどう
Đạo phật
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
仏足石 ぶっそくせき
footprint of the Buddha carved in stone
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.