Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
太夫元 たゆうもと
manager (theatrical company)
一元 いちげん
Đơn nhất, nguyên khối, nhất thể
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一石 いっせき いっこく いちせき
một koku (sự đo đạc)
一世一元 いっせいいちげん
the practice of assigning one era name to one emperor