Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石原裕次郎の作品
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
原石 げんせき
quặng thô; quặng
作品 さくひん
bản đàn
原品 げんぴん
mục (bài báo) nguyên bản; bản gốc; tác phẩm gốc
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.