Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石垣原の戦い
石垣 いしがき いしがけ
tường đá; thành đá
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石垣鯛 いしがきだい イシガキダイ
cá trác đá (danh pháp khoa học là Oplegnathus punctatus, là một loài cá biển thuộc chi Oplegnathus trong họ Oplegnathidae)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu