Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石垣海上保安部
海上保安庁 かいじょうほあんちょう
đại lý an toàn biển
保安部 ほあんぶ
bộ phận an ninh
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
保安上 ほあんじょう
security-related, from the stand-point of safety
石垣 いしがき いしがけ
tường đá; thành đá
海上保険 かいじょうほけん
bảo hiểm hàng hải.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
石垣鯛 いしがきだい イシガキダイ
cá trác đá (danh pháp khoa học là Oplegnathus punctatus, là một loài cá biển thuộc chi Oplegnathus trong họ Oplegnathidae)