Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
野茉莉 えごのき エゴノキ
cây An tức hương
茉莉花 まつりか まりか
Hoa nhài
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào