Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
依 い
tùy thuộc vào
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào