Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
太線 ふとせん
dòng kẻ đậm
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
太い線 ふといせん
đường nét đậm