石女
うまずめ せきじょ「THẠCH NỮ」
☆ Danh từ
Phụ nữ cằn cỗi (cằn cỗi)
Phụ nữ cằn cỗi (cằn cỗi)

石女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石女
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi