Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石川県 いしかわけん
tỉnh Ishikawa
屏禁 へいきん
sự giam cầm nơi vắng vẻ
障屏 しょうへい
bức vách ngăn ( trong nhà kiểu Nhật)
屏息 へいそく
nín thở
屏風 びょうぶ
Bức bình phong; rèm cuộn.
屏居 へいきょ
sống ẩn cư khi về hưu