Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
武者修業 むしゃしゅぎょう むしゃしゅうぎょう
samurai khoan; sự đi lang thang hiệp sĩ
武者修行 むしゃしゅぎょう
Tầm sư học đạo
石山 いしやま
núi đá.
他山の石 たざんのいし
phản đối bài học; thức ăn cho tư duy