Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石川五右衛門
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
五門禅 ごもんぜん
năm cách tiếp cận thiền, năm đối tượng của thiền
五念門 ごねんもん
Ngũ niệm môn là năm môn niệm Phật A Di Đà ở Tịnh Độ luận thuyết ra : Lễ bái môn - Tán thán môn - Tác nguyện môn - Quán sát môn - Hồi hướng môn