Các từ liên quan tới 石川五右衛門 (テレビドラマ)
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
五門禅 ごもんぜん
năm cách tiếp cận thiền, năm đối tượng của thiền