Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
博学者 はくがくしゃ
học giả
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
博学 はくがく
bác học
歯石 しせき
cáu răng; cao răng.
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.