Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
石川蛙 いしかわがえる イシカワガエル
ếch ishikawa (là một loài ếch thuộc họ Ranidae)