Các từ liên quan tới 石川県西部緑地公園陸上競技場
陸上競技 りくじょうきょうぎ
điền kinh
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
公営競技 こうえいきょうぎ
cạnh tranh công khai
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
陸上部 りくじょうぶ
câu lạc bộ điền kinh
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim