Các từ liên quan tới 石川真澄 (浮世絵師)
浮世絵師 うきよえし
hoạ sĩ tranh Phù thế
浮世絵 うきよえ
ukiyoe (sự in màu (của) cuộc sống hàng ngày trong thời kỳ edo)
浮世絵風 うきよえふう
trường phái tranh Phù thế
浮世絵展 うきよえてん
triển lãm tranh thời edo
絵師 えし
Họa sĩ
浮世 うきよ
lướt qua cuộc sống; thế giới nhất thời này; thế giới buồn rầu
浮石 うきいし
đá bọt
真澄鏡 まそかがみ ますかがみ まそみかがみ
perfectly clear mirror