Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石川藍
藍晶石 らんしょうせき あいあきらせき
đá cyanite
藍閃石 らんせんせき
glaucophan (tên của một khoáng vật và nhóm khóng vật thuộc liên nhóm amphibol natri thuộc silicat mạch đôi, với công thức hóa học Na₂Mg₃Al₂Si₈O₂₂(OH)₂ )
藍方石 らんぽうせき
hauynite (một khoáng chất sunfat tectosilicat với công thức cuối là Na₃CaO₁₂)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石川蛙 いしかわがえる イシカワガエル
ếch ishikawa (là một loài ếch thuộc họ Ranidae)