Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
支局 しきょく
chi nhánh
運輸 うんゆ
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
支川 しせん
phụ lưu
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
運輸省 うんゆしょう
bộ vận tải; bộ giao thông vận tải